Model : DEFIGARD 4000
Hãng sản xuất : Schiller – Thuỵ Sỹ
Nước sản xuất : Pháp
ĐẶC ĐIỂM:
TÍNH NĂNG:
Tính năng đánh shock
- Mức năng lượng
+ Chế độ điều khiển bằng tay với Paddle : ≤ 2 đến ≥ 200 J
+ Chế độ SAED với pad:
- Dạng sóng kích thích : sóng lưỡng cực Multipulse Biowave
- Thời gian nạp đầy pin để sốc : 8 giây
- Trở kháng bệnh nhân: 25 tại 250 Ω trong chế độ SAED : 25 tại 300 Ω trong chế độ đo thủ công
Màn hình hiển thị
- Kích thước : Màn hình LCD, 132 x 75 mm ( 5.9’’)
- Theo dõi các thông số: Thanh hiển thị tình trạng hoạt động, ≥ 02 đồ thị điện tim hoặc 1 đồ thị điện tim và 1 đồ thị SpO2, cửa sổ hiển thị các thông số đánh sốc.
- Hiển thị đồ thị tín hiệu: ECG, SpO2 – chức năng lựa chọn thêm
Tín hiệu điện tim - ECG
- Tín hiệu đầu vào: Cáp nối bệnh nhân 3 hoặc 4 đạo trình
- Các đạo trình theo dõi: I, II, III, aVL, aVR, aVF (tùy dạng cáp)
- Đạo trình hiển thị: Lựa chọn 1 và 2 đạo trình cùng lúc
- Độ nhạy: 0.25, 0.5, 1, 2 cm/mV.
- Trở kháng đầu vào : ³ 2.58 Ω
- Nhịp tim: 0 đến ³ 300 nhịp/phút ( độ chính xác ± 2 nhịp/phút)
Bộ đo nồng độ Oxy trong máu - Option
- Mô đun: Masimo
- Thang đo SpO2: 1 đến 100% ( ± 2 % )
- Thang đo xung nhịp Pulse: £ 25 đến ³ 240 nhịp/phút ( ± 3 nhịp/phút)
Bộ tạo nhịp ngoài - Pacemaker
+ Fix – tạo xung nhịp cố định với tần số nhịp, dòng kích cài đặt sẵn.
+ Demand – tạo xung nhịp theo nhu cầu (nếu dò nhịp trên bệnh nhân thấp hơn nhịp cài đặt mới thực hiện tạo xung nhịp)
+ Overdrive – tạo nhịp cưỡng bức với tần số xung nhịp x 3
- Loại xung kích thích: xung vuông
- Khoảng thời gian kích: ³ 20 ms (± 10%)
- Thang xung nhịp cài đặt: £ 25 đến ³ 210 nhịp/phút ± 5%
- Thang dòng kích cài đặt: £ 10 đến ³ 150 mA ±5%
Tính năng lưu trữ
- Bộ nhớ trong : Cho phép lưu trữ tín hiệu ECG (≥ 13 giờ) hoặc ≥ 80 phút tín hiệu ECG và âm thanh, hoặc ≥ 500 sự kiện (quá trình sốc, số lần đánh sốc, thời gian sốc) ở chế độ SAED
Máy in
- Phương pháp: Máy in nhiệt ≥ 3 kênh
- Loại giấy: Dạng xấp, bề rộng 72 mm
- Tốc độ in: ≥ 25 mm/s
- Chế độ in: Tự động hoặc điều khiển bằng tay
- Thông số in : In dạng đồ thị các thông số đo, thời gian, các báo động.
Kiểu dáng
- Kích thước : 270 x 310 x 16 mm (h x l x w)
- Trọng lượng: 5.7 kg ( bao gồm pin)
Nguồn điện
- Nguồn cung cấp: Nguồn AC hoặc nguồn Pin
- Điện áp AC: 100 ~ 240VAC 50/60Hz
- Dòng điện : 0.3A (115V) đến 0.16 A (240V)
- Công suất : ~ 100 VA
- Pin dự phòng: Pin sạc Lead-Acid 12V, 2.3Ah
- Dung tích Pin: thực hiện 100 lần đánh sốc ở mức năng lượng cao nhất hoặc theo dõi liên tục trong 4 giờ.
Cổng giao tiếp ( option)
- Cổng USB
- Cổng RS-232